Có 2 kết quả:

圣心 shèng xīn ㄕㄥˋ ㄒㄧㄣ聖心 shèng xīn ㄕㄥˋ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Sacred Heart (Christian)

Từ điển Trung-Anh

Sacred Heart (Christian)